The soldiers were stationed at the check point.
Dịch: Các binh sĩ được bố trí tại trạm kiểm soát.
You must stop at the check point for inspection.
Dịch: Bạn phải dừng lại tại điểm kiểm tra để kiểm tra.
trạm kiểm soát
điểm kiểm soát
kiểm tra
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
kiểu tóc búi cao cầu kỳ
bát thịt bò
tổn thương chưa lành
Thừa nhận thực tế
món hời
mê mấy cũng phải nhịn
ngoại vi
Suy nghĩ