He cheated on the test.
Dịch: Anh ấy đã gian lận trong bài kiểm tra.
She cheated me out of my money.
Dịch: Cô ấy đã lừa lấy tiền của tôi.
bị lừa
bị lừa gạt
gian lận
kẻ gian lận
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Cổ điển pha lẫn hiện đại
đưa ra quan điểm
những vật dụng cần thiết khi đi du lịch
sự dễ thương
gợi lên cảm xúc
trứng đã thụ tinh
khách quốc tế
tính không thể tránh khỏi