He cheated on the test.
Dịch: Anh ấy đã gian lận trong bài kiểm tra.
She cheated me out of my money.
Dịch: Cô ấy đã lừa lấy tiền của tôi.
bị lừa
bị lừa gạt
gian lận
kẻ gian lận
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
trường đại học xây dựng
sự đại diện của phương tiện truyền thông
thực tế đi
bổ sung, thêm vào
chỉ dẫn địa lý
tính cách lệ thuộc
mẫu mực
cơ hội công bằng