He cheated death in a car accident.
Dịch: Anh ấy đã thoát chết trong một vụ tai nạn xe hơi.
She cheated death when the tree fell next to her.
Dịch: Cô ấy đã tránh được cái chết khi cái cây đổ ngay cạnh cô.
trốn thoát khỏi cái chết
sống sót
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
gia cảnh
Bạn có điên không?
băng buộc tóc
sống để nhở đầu và đủ dùng
cảm xúc chung
nghệ thuật làm thủ công bằng giấy
sự lập khối
Thùng đo mưa