She is known for her chaste lifestyle.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với lối sống trong sạch.
The chaste love between them was admirable.
Dịch: Tình yêu trong trắng giữa họ thật đáng ngưỡng mộ.
thuần khiết
đạo đức
sự trong sạch
trong sạch
07/11/2025
/bɛt/
thủ công
thiết bị phát media di động
bố cục đồ họa
kiểm soát thế trận
công nhận quyền sử dụng đất
dạy một câu
quyền sở hữu đất
ngành công nghiệp muối