She is chasing her aspirations to become a doctor.
Dịch: Cô ấy đang theo đuổi khát vọng trở thành bác sĩ.
Chasing aspirations requires hard work and dedication.
Dịch: Theo đuổi khát vọng đòi hỏi sự chăm chỉ và cống hiến.
theo đuổi ước mơ
nỗ lực để thành công
khát vọng
khát khao
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
đa dạng hệ sinh thái
xử lý nước thải
Sự yếu đuối, mỏng manh
Điều chỉnh kỳ vọng
Tài nguyên bền vững
sở thích, phong cách
Công việc linh hoạt
công bằng kinh tế