His golf score improved after practicing regularly.
Dịch: Điểm số golf của anh ấy đã cải thiện sau khi luyện tập thường xuyên.
She was proud of her low golf score.
Dịch: Cô ấy tự hào về điểm số golf thấp của mình.
điểm số
golf
ghi điểm
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
truyền đạt, truyền cho
sáng suốt, minh mẫn
Chi tiêu tổng thể
bột kẻ lông mày
chi phí điều trị
thực hành gia đình
chức danh công việc
sự tinh tế