His golf score improved after practicing regularly.
Dịch: Điểm số golf của anh ấy đã cải thiện sau khi luyện tập thường xuyên.
She was proud of her low golf score.
Dịch: Cô ấy tự hào về điểm số golf thấp của mình.
điểm số
golf
ghi điểm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vai diễn đột phá
Suất dự Champions League
gió tây nam
trượt, lướt
lan can
Kết hôn để có được sự giàu có
vui vẻ hơn
thiếu tôn trọng không gian