The city plans to close the old waste site.
Dịch: Thành phố có kế hoạch đóng cửa khu vực lãng phí cũ.
He works at a hazardous waste site.
Dịch: Anh ấy làm việc tại một khu vực xử lý chất thải nguy hiểm.
khu chứa rác
bãi chôn lấp
chất thải
lãng phí
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
phình ra, lồi ra
da heo
công ty bảo hiểm
mở, khai mạc
Biên đạo múa Kpop
Drama hậi hâm
Sự phát sinh phôi
sự làm sạch, hành động dọn dẹp