He is changing garments for the party.
Dịch: Anh ấy đang thay đổi trang phục cho bữa tiệc.
Changing garments regularly can improve personal hygiene.
Dịch: Thay đổi trang phục thường xuyên có thể cải thiện vệ sinh cá nhân.
thay đồ
trao đổi trang phục
trang phục
thay đổi
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đá silic
Lệ phí hành chính
định danh kiểm tra
cuộc thi thể hình
Tư duy logic
phong cách cây nhà lá vườn
mục tiêu cá nhân
kinh doanh sinh lời cao