Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "changes"

noun
recent changes
/ˈriːsnt ˈtʃeɪndʒɪz/

những thay đổi gần đây

noun
physiological changes
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl ˈtʃeɪndʒɪz/

những thay đổi sinh lý

noun
physical changes
/ˈfɪzɪkəl ˈtʃeɪndʒɪz/

những thay đổi vật lý

noun
body changes
/ˈbɒdi ˈtʃeɪndʒɪz/

Thay đổi cơ thể

noun
Changes
/ˈtʃeɪndʒɪz/

Sự thay đổi

noun
personnel changes
/ˌpɜːrsəˈnel ˈtʃeɪndʒɪz/

sự thay đổi nhân sự

phrase
Positive changes
/ˈpɒzətɪv ˈtʃeɪndʒɪz/

có nhiều thay đổi tích cực

noun
aging changes
/ˈeɪdʒɪŋ ˈtʃeɪndʒɪz/

Các thay đổi liên quan đến quá trình lão hóa trong cơ thể hoặc các cơ quan của con người.

noun
mood changes
/muːd ˈʧeɪndʒɪz/

sự thay đổi tâm trạng

noun
age-related changes
/eɪdʒ rɪˈleɪtɪd ˈʧeɪnʤɪz/

Những thay đổi liên quan đến tuổi tác

noun
age-related changes
/eɪdʒ rɪˈleɪtɪd ˈʧeɪndʒɪz/

thay đổi liên quan đến tuổi tác

verb
everyone changes
/ˈɛvriˌwʌn ˈʧeɪndʒɪz/

mọi người đều thay đổi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

14/12/2025

the next day

/ðə nɛkst deɪ/

ngày hôm sau

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY