Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "changes"

noun
personnel changes
/ˌpɜːrsəˈnel ˈtʃeɪndʒɪz/

sự thay đổi nhân sự

phrase
Positive changes
/ˈpɒzətɪv ˈtʃeɪndʒɪz/

có nhiều thay đổi tích cực

noun
aging changes
/ˈeɪdʒɪŋ ˈtʃeɪndʒɪz/

Các thay đổi liên quan đến quá trình lão hóa trong cơ thể hoặc các cơ quan của con người.

noun
mood changes
/muːd ˈʧeɪndʒɪz/

sự thay đổi tâm trạng

noun
age-related changes
/eɪdʒ rɪˈleɪtɪd ˈʧeɪndʒɪz/

thay đổi liên quan đến tuổi tác

noun
age-related changes
/eɪdʒ rɪˈleɪtɪd ˈʧeɪnʤɪz/

Những thay đổi liên quan đến tuổi tác

verb
everyone changes
/ˈɛvriˌwʌn ˈʧeɪndʒɪz/

mọi người đều thay đổi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY