Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "changes"

noun
recent changes
/ˈriːsnt ˈtʃeɪndʒɪz/

những thay đổi gần đây

noun
physiological changes
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl ˈtʃeɪndʒɪz/

những thay đổi sinh lý

noun
physical changes
/ˈfɪzɪkəl ˈtʃeɪndʒɪz/

những thay đổi vật lý

noun
body changes
/ˈbɒdi ˈtʃeɪndʒɪz/

Thay đổi cơ thể

noun
Changes
/ˈtʃeɪndʒɪz/

Sự thay đổi

noun
personnel changes
/ˌpɜːrsəˈnel ˈtʃeɪndʒɪz/

sự thay đổi nhân sự

phrase
Positive changes
/ˈpɒzətɪv ˈtʃeɪndʒɪz/

có nhiều thay đổi tích cực

noun
aging changes
/ˈeɪdʒɪŋ ˈtʃeɪndʒɪz/

Các thay đổi liên quan đến quá trình lão hóa trong cơ thể hoặc các cơ quan của con người.

noun
mood changes
/muːd ˈʧeɪndʒɪz/

sự thay đổi tâm trạng

noun
age-related changes
/eɪdʒ rɪˈleɪtɪd ˈʧeɪnʤɪz/

Những thay đổi liên quan đến tuổi tác

noun
age-related changes
/eɪdʒ rɪˈleɪtɪd ˈʧeɪndʒɪz/

thay đổi liên quan đến tuổi tác

verb
everyone changes
/ˈɛvriˌwʌn ˈʧeɪndʒɪz/

mọi người đều thay đổi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY