She is going through the change of life.
Dịch: Cô ấy đang trải qua thời kỳ mãn kinh.
The change of life can bring many physical and emotional challenges.
Dịch: Thời kỳ mãn kinh có thể mang đến nhiều thách thức về thể chất và cảm xúc.
mãn kinh
thời kỳ mãn kinh
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Học tập tích hợp công việc
chớp lấy cơ hội
thuộc về ẩm thực
tỷ lệ không đổi
thiết kế đơn giản
doanh thu phòng vé
Chăm sóc da kiềm dầu
Tổ chức lịch trình