She is going through the change of life.
Dịch: Cô ấy đang trải qua thời kỳ mãn kinh.
The change of life can bring many physical and emotional challenges.
Dịch: Thời kỳ mãn kinh có thể mang đến nhiều thách thức về thể chất và cảm xúc.
mãn kinh
thời kỳ mãn kinh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Công nghệ may mặc
thứ tự phân loại
không biết, không rõ, không xác định
đáng kể
Hệ thống lập kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp
tạm thời
Khoa học nghiên cứu về hóa thạch và sự sống từ thời kỳ cổ đại.
Quản lý kinh doanh phó