The team is challenging for the title this year.
Dịch: Đội bóng đang tranh giành danh hiệu vô địch năm nay.
Several athletes are challenging for the title of world champion.
Dịch: Một vài vận động viên đang cạnh tranh cho chức vô địch thế giới.
cạnh tranh danh hiệu
tranh đoạt danh hiệu
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
đứa bé năm nào
đại học hàng đầu
Đồ ăn nhẹ
Tuổi trẻ rực rỡ
hoạt động mùa hè
Chữ lồng cổ điển
trống khung
nhóm sinh viên có thành tích tốt nhất