He is a non-expert in the field of medicine.
Dịch: Anh ấy là người không chuyên môn trong lĩnh vực y học.
Many non-experts attended the seminar to learn more.
Dịch: Nhiều người không chuyên môn đã tham dự hội thảo để tìm hiểu thêm.
người nghiệp dư
người mới bắt đầu
chuyên gia
chuyên môn hóa
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Công nhân
cá tiêu
cao nhất từ trước đến nay
Thực hiện ước mơ
căn cứ không quân
mối quan hệ phiêu lưu
thông tin và góp ý
mỗi phát biểu