I have a challenging exam schedule this semester.
Dịch: Tôi có một lịch thi đầy thử thách trong học kỳ này.
A challenging exam schedule requires careful planning.
Dịch: Một lịch thi đầy thử thách đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
lịch thi khắt khe
lịch thi khó nhằn
đầy thử thách
thử thách
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Nồi nấu nước dùng
Luật hành chính
những thiếu sót cơ bản
hiệp hội tiết kiệm
sự lắng nghe
sự lảng tránh hoặc trốn tránh
cặn xà phòng
món ăn Ý làm từ bột mì, thường chứa nhân thịt, pho mát và rau