I have a challenging exam schedule this semester.
Dịch: Tôi có một lịch thi đầy thử thách trong học kỳ này.
A challenging exam schedule requires careful planning.
Dịch: Một lịch thi đầy thử thách đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
lịch thi khắt khe
lịch thi khó nhằn
đầy thử thách
thử thách
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Thảm chùi chân
sự quan tâm đến thời trang
trung tâm tôn giáo
Sự phát triển thương hiệu
sự kiện cộng đồng
Thể loại nhạc pop của Việt Nam
người lãnh đạo học thuật
Trí tuệ nhân tạo ở Trung Quốc