I have a challenging exam schedule this semester.
Dịch: Tôi có một lịch thi đầy thử thách trong học kỳ này.
A challenging exam schedule requires careful planning.
Dịch: Một lịch thi đầy thử thách đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
lịch thi khắt khe
lịch thi khó nhằn
đầy thử thách
thử thách
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
phát quang
ốc nước
CẢNH BÁO ĐỎ
Bạn muốn đi đâu
dị ứng thực phẩm
Nhà Trần
hốc miệng
cốc giấy