The chairperson will lead the meeting.
Dịch: Người chủ trì sẽ dẫn dắt cuộc họp.
She was appointed as the chairperson of the committee.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm người chủ trì của ủy ban.
The chairperson must ensure everyone has a chance to speak.
Dịch: Người chủ trì phải đảm bảo mọi người có cơ hội phát biểu.