verb
Flagrantly capture images
/ˈfleɪɡrəntli ˈkæptʃər ˈɪmɪdʒɪz/ Chụp ảnh một cách trắng trợn
verb phrase
Taking photos at rocky rapids
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz æt ˈrɑki ˈræpɪdz/ chụp hình tại ghềnh đá
noun
Unedited photo
Ảnh chụp bằng camera thường, không qua chỉnh sửa
verb
photographing with sports gear
/fəˈtɑːɡræfɪŋ wɪθ spɔːrts ɡɪr/ chụp ảnh với dụng cụ thể thao