Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chợ"

noun
Love of the game
/lʌv əv ðə ɡeɪm/

Tình yêu dành cho trò chơi

verb
hand over to the new owner
/ˈhænd ˌoʊvər tuː ðə nuː ˈoʊnər/

chuyển giao cho chủ mới

noun
black marketeering
/ˌblæk mɑːrkɪˈtɪərɪŋ/

buôn lậu, đầu cơ chợ đen

verb phrase
Spend on experiences
/spɛnd ɒn ɪkˈspɪəriənsɪz/

tiêu cho trải nghiệm thật

noun
Google Lens
/ˈɡuːɡəl lɛnz/

Google Lens (một ứng dụng của Google cho phép nhận diện hình ảnh và văn bản bằng camera của điện thoại)

adverbial phrase
From then till now
/frɒm ðɛn tɪl naʊ/

Từ đó cho đến nay

verb
Provide for family
/prəˈvaɪd fɔːr ˈfæməli/

Lo cho gia đình

adjective
risky to health
/ˈrɪski tuː hɛlθ/

nguy hiểm cho sức khỏe

adjective
dangerous to health
/ˈdeɪndʒərəs tuː hɛlθ/

nguy hiểm cho sức khỏe

noun
school system
/ˈskuːl ˌsɪstəm/

hệ thống trường học

phrase
how may i help you
/haʊ meɪ aɪ hɛlp ju/

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

noun
teaching school
/ˈtiːtʃɪŋ skuːl/

trường sư phạm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY