Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chợ"

noun
concussion grenade
/kənˈkʌʃən ɡrəˈneɪd/

lựu đạn gây choáng

noun
flash grenade
/flæʃ ɡrəˈneɪd/

Lựu đạn gây choáng

verb phrase
blaming others
/ˈbleɪmɪŋ ˈʌðərz/

đổ lỗi cho người khác

prepositional phrase
for a voyage
/fɔːr ə ˈvɔɪɪdʒ/

cho một chuyến đi biển

prepositional phrase
for an excursion
/fɔːr ən ɪkˈskɜːrʒən/

cho một chuyến du ngoạn

verb
totter
/ˈtɒtər/

lảo đảo, loạng choạng

noun phrase
advice for parents
/ədˈvaɪs fɔːr ˈpeərənts/

lời khuyên cho phụ huynh

noun
audience choice
/ˈɔːdiəns tʃɔɪs/

sự lựa chọn của khán giả

noun
farm market
/fɑːrm ˈmɑːrkɪt/

chợ nông sản

noun
Bustling floating market
/ˈbʌslɪŋ ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt/

Chợ nổi nhộn nhịp

noun
Floating market attraction
/ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt əˈtrækʃən/

Điểm thu hút của chợ nổi

noun
melancholy scene
/ˈmelənkɒli siːn/

Khung cảnh bi thương

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY