Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chống"

verb
withstand natural disasters
/wɪðˈstænd ˈnætʃrəl dɪˈzæstərz/

chống chịu thiên tai

noun
anti-corona device
/ˌænti kəˈroʊnə dɪˈvaɪs/

thiết bị chống corona

noun
fall protection
/fɔːl prəˈtekʃən/

bảo hộ chống ngã

noun
anti-aging ingredient
/ˌæntiˈeɪdʒɪŋ ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần chống lão hóa

noun
odor trap
/ˈoʊdər træp/

van chống mùi

noun
antioxidant agent
/ˌæntiˈɑːksɪdənt ˈeɪdʒənt/

chất chống oxy hóa

noun
corruption prevention
/prɪˈvɛnʃən əv kəˈrʌpʃən/

phòng chống tiêu cực

noun
anti-fraud campaign
/ˌænti ˈfrɔːd kæmˈpeɪn/

chiến dịch chống gian lận

noun
anti-counterfeiting campaign
/ˌænti ˈkaʊntərˌfɪtɪŋ kæmˈpeɪn/

chiến dịch chống hàng giả

noun
Cat cone
/kæt koʊn/

Vòng cổ chống liếm cho mèo

noun
Dog cone
/dɒɡ koʊn/

Loa chống liếm cho chó

noun
Prevention of negativity
/prɪˈvɛnʃən ʌv ˌnɛɡəˈtɪvɪti/

phòng chống tiêu cực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY