Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chân"

noun
game of chance
/ɡeɪm əv tʃæns/

trò chơi may rủi

idiom
on the horizon
/ɒn ðə həˈraɪzən/

ở chân trời, sắp xảy ra

noun
beautiful legs
/ˈbjuːtɪfl leɡz/

đôi chân đẹp

noun phrase
attractive legs
/əˈtræktɪv lɛɡz/

đôi chân quyến rũ

noun
a life of integrity
/ə laɪf ʌv ɪnˈtɛɡrɪti/

cuộc sống chân chính

noun
Changes
/ˈtʃeɪndʒɪz/

Sự thay đổi

noun
decision to change
/dɪˈsɪʒən tuː tʃeɪndʒ/

quyết định thay đổi

noun/verb
heel kick
/hiːl kɪk/

Đá gót chân

verb
portray truthfully
/pɔːrˈtreɪ ˈtruːθfəli/

khắc họa chân thật

noun
information channel
/ɪnfərˈmeɪʃən ˈtʃænl/

kênh thông tin

noun
electronic channel
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈtʃænl/

kênh điện tử

verb
proactively exchange
/proʊˈæktɪvli ɪksˈtʃeɪndʒ/

chủ động đi đổi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY