Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chàng trai"

noun
chap
/tʃæp/

chàng trai, bạn

noun
Skinny guy
/ˈskɪni ɡaɪ/

Chàng trai gầy gò

noun phrase
affable young man
/ˈæfəbəl jʌŋ mæn/

chàng trai trẻ dễ mến

noun
Figure of a young man
/ˈfɪɡər əv ə jʌŋ mæn/

Hình ảnh một chàng trai trẻ

noun
ocean boy
/ˈoʊʃən bɔɪ/

chàng trai biển

noun
boys
/bɔɪz/

bọn trẻ con trai, các chàng trai

noun
good-looking guy
/ɡʊdˈlʊkɪŋ ɡaɪ/

chàng trai đẹp trai

noun
guy
/ɡaɪ/

người đàn ông; chàng trai

noun
handsome guy
/ˈhænsəm ɡaɪ/

chàng trai đẹp trai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY