Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "chàng trai"

noun
TikTok boy
/ˈtɪktɒk bɔɪ/

chàng trai TikTok

noun
chap
/tʃæp/

chàng trai, bạn

noun
Skinny guy
/ˈskɪni ɡaɪ/

Chàng trai gầy gò

noun phrase
affable young man
/ˈæfəbəl jʌŋ mæn/

chàng trai trẻ dễ mến

noun
Figure of a young man
/ˈfɪɡər əv ə jʌŋ mæn/

Hình ảnh một chàng trai trẻ

noun
ocean boy
/ˈoʊʃən bɔɪ/

chàng trai biển

noun
boys
/bɔɪz/

bọn trẻ con trai, các chàng trai

noun
good-looking guy
/ɡʊdˈlʊkɪŋ ɡaɪ/

chàng trai đẹp trai

noun
guy
/ɡaɪ/

người đàn ông; chàng trai

noun
handsome guy
/ˈhænsəm ɡaɪ/

chàng trai đẹp trai

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY