He's a good-looking guy who works at the café.
Dịch: Anh ấy là một chàng trai đẹp trai làm việc tại quán cà phê.
I saw a good-looking guy at the party last night.
Dịch: Tôi đã thấy một chàng trai đẹp trai ở bữa tiệc tối qua.
người đàn ông đẹp trai
chàng trai hấp dẫn
đẹp trai
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
khó khăn gia tăng
Dự án khai thác mỏ
bản sao vô tính
quy hoạch sử dụng đất
kéo dài, làm cho kéo dài ra
nguyên nhân
thiết kế đẹp
cơ quan chuyên môn