We need to address certain problems immediately.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết ngay những vấn đề nhất định.
Certain problems arose during the project.
Dịch: Vài vấn đề đã nảy sinh trong quá trình thực hiện dự án.
các vấn đề cụ thể
những vấn đề đặc biệt
chắc chắn, nhất định
vấn đề
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
nghêu chiên
cột điện
chồng đại gia
phong thái lẫn nhân cách
Sự tự tin, lòng tự trọng
lắng nghe
ván trượt bay
Ngành quản trị khách sạn