We need to address certain problems immediately.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết ngay những vấn đề nhất định.
Certain problems arose during the project.
Dịch: Vài vấn đề đã nảy sinh trong quá trình thực hiện dự án.
các vấn đề cụ thể
những vấn đề đặc biệt
chắc chắn, nhất định
vấn đề
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
gương mặt phù thủy
tiếng kêu của gà, tiếng cục tác
nguyên nhân vụ cháy
người giữ danh hiệu thể thao
Siêu âm thận
tiện ích đàn dạng
dòng nước chảy mạnh, cơn lũ
quốc gia