I enjoy a bowl of cereal for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn một bát ngũ cốc cho bữa sáng.
Cereal is a good source of fiber.
Dịch: Ngũ cốc là nguồn cung cấp chất xơ tốt.
Many kids love sugary cereal.
Dịch: Nhiều trẻ em thích ngũ cốc có đường.
hạt ngũ cốc
yến mạch
ngũ cốc trộn
nghệ thuật ngũ cốc
biến thành ngũ cốc
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
đối diện, đối lập
Chế độ Eco
nấm học
Bộ Nội vụ
Quản lý hoạt động
chất khử trùng
Sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
Luật điều chỉnh