I enjoy a bowl of cereal for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn một bát ngũ cốc cho bữa sáng.
Cereal is a good source of fiber.
Dịch: Ngũ cốc là nguồn cung cấp chất xơ tốt.
Many kids love sugary cereal.
Dịch: Nhiều trẻ em thích ngũ cốc có đường.
hạt ngũ cốc
yến mạch
ngũ cốc trộn
nghệ thuật ngũ cốc
biến thành ngũ cốc
10/09/2025
/frɛntʃ/
Bỏng
khu vực
các yếu tố tai nạn
Cuộc sống khó khăn
đinh vít
sự chỉnh sửa phẫu thuật
Cãi vã về cát xê
bãi đỗ xe rộng rãi