We took a celebration photo during the wedding reception.
Dịch: Chúng tôi chụp một bức ảnh kỷ niệm trong lễ cưới.
The celebration photos captured the joy of the festival.
Dịch: Những bức ảnh kỷ niệm ghi lại niềm vui của lễ hội.
ảnh lễ hội
ảnh vui mừng
lễ hội
ảnh
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
sự thúc giục, sự kêu gọi
thú vị, dễ chịu
hành động kiên quyết
trách nhiệm công dân
trò chơi cạnh tranh
khách hàng đòi hỏi cao
Màu xanh đại dương
kỹ năng đa ngành