Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cc"

noun
money market account
/ˈmʌni ˈmɑːrkɪt əˈkaʊnt/

tài khoản thị trường tiền tệ

noun
Successful launch
/səkˈsesfəl lɔːntʃ/

Sự phóng thành công

noun
aviation accident
/ˌeɪviˈeɪʃən ˈæksɪdənt/

tai nạn hàng không

noun phrase
assured success
/əˈʃʊəd səkˈses/

thành công chắc chắn

noun
definite success
/ˈdefɪnət səkˈses/

thành công chắc chắn

noun
Accidental text
/ˌæksɪˈdentl tekst/

Tin nhắn vô tình

noun
bioaccumulation
/ˌbaɪoʊ.əˌkjuː.mjəˈleɪ.ʃən/

cơ thể tích tụ

verb
accentuate
/əkˈsentʃueɪt/

làm nổi bật, nhấn mạnh

adjective
successful in business
/səkˈsesfəl ɪn ˈbɪznɪs/

Thành công trong kinh doanh

noun
Vietnamese soccer
/ˌviːetnəˈmiːz ˈsɒkər/

Bóng đá Việt Nam

verb
Support parents with accommodation
/səˈpɔːrt ˈperənts wɪθ əˌkɑːməˈdeɪʃən/

Hỗ trợ cha mẹ về chỗ ở

noun
acclaimed performance
/əˈkleɪmd pərˈfɔːrməns/

màn trình diễn được hoan nghênh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY