The lighting was used to accentuate the painting.
Dịch: Ánh sáng được sử dụng để làm nổi bật bức tranh.
She used a belt to accentuate her waist.
Dịch: Cô ấy dùng thắt lưng để tôn lên vòng eo của mình.
nhấn mạnh
làm nổi bật
sự nhấn mạnh
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Giảm cân
Kỹ thuật điện công nghiệp
bỏ lỡ
du học nghề
cuộc họp các nhà đầu tư
vay tiền người thân
sự phức tạp
Nghệ thuật hoặc quá trình chụp ảnh.