The lighting was used to accentuate the painting.
Dịch: Ánh sáng được sử dụng để làm nổi bật bức tranh.
She used a belt to accentuate her waist.
Dịch: Cô ấy dùng thắt lưng để tôn lên vòng eo của mình.
nhấn mạnh
làm nổi bật
sự nhấn mạnh
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Quý trọng thời gian
gà trống nuôi con
chạy nốt về đích
trẻ em đi học
Mã đánh giá
Mọi thứ đều thuận lợi
Đại dương màu xanh lơ
biểu trưng tick xanh