The suspect was charged with causing death.
Dịch: Nghi phạm bị buộc tội đánh tử vong.
His reckless driving caused death to one person.
Dịch: Việc lái xe bất cẩn của anh ta đã đánh tử vong một người.
giết
gây tử vong
cái chết
chết người
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Thao tác đơn giản
phê bình mang tính xây dựng
tưới mỡ (khi nướng)
ghi dấu ấn trên bản đồ điện ảnh
đi chợ theo tuần
quên
Phần bổ sung, thực phẩm bổ sung
quay trở lại công việc