The advertisement features an eye-catching visual to attract customers.
Dịch: Quảng cáo có hình ảnh nổi bật để thu hút khách hàng.
The presentation included several eye-catching visuals.
Dịch: Bài thuyết trình bao gồm một vài hình ảnh nổi bật.
hình ảnh gây ấn tượng
hình ảnh đáng chú ý
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Bạn gái
bánh cuốn chiên
sự đột biến
trèo hàng rào
ủy quyền, giao phó
cuộc họp gia đình
phong cách kể chuyện trendy
Danh tính hoặc hình ảnh mà một nghệ sĩ tạo ra để thể hiện bản thân hoặc thu hút khán giả