The company suffered a catastrophic loss due to the fire.
Dịch: Công ty đã phải chịu một tổn thất thảm khốc do vụ hỏa hoạn.
The flood caused catastrophic loss of life and property.
Dịch: Lũ lụt đã gây ra tổn thất thảm khốc về người và tài sản.
Tổn thất tàn khốc
Thiệt hại nghiêm trọng
thảm khốc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tiến bộ kinh tế
xoăn tít, rối
kế hoạch tập trung
bộ lọc không khí
đồng hồ chính xác
tra cứu thông tin
Trà nửa lên men
nền kinh tế tự do