noun
Effective epidemic response
/ɪˈfɛktɪv ˌɛpɪˈdɛmɪk rɪˈspɒns/ đối phó hiệu quả dịch bệnh
noun
nursing home development
/ˈnɜːrsɪŋ hoʊm dɪˈveləpmənt/ phát triển viện dưỡng lão
noun
trusting friendship
mối quan hệ bạn bè tin cậy
verb
hay doi
Thay đổi, chuyển đổi trạng thái hoặc hình thức.
noun
brahmanism
Hệ thống tôn giáo của Ấn Độ cổ đại mà trong đó các giáo sĩ và người trí thức được xem là lớp người cao quý nhất.