I decided to cash out my savings to buy a house.
Dịch: Tôi quyết định rút tiền tiết kiệm để mua một căn nhà.
She cashed out her savings account to start a business.
Dịch: Cô ấy đã rút tài khoản tiết kiệm của mình để khởi nghiệp.
rút tiền tiết kiệm
thanh lý tiền tiết kiệm
sự rút tiền
tiền tiết kiệm
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
điểm tựa tinh thần
Cơn giận dữ
triển vọng nghề nghiệp
bảng nhân
buổi họp, phiên họp
nội thất nguyên bản
hành vi thiếu suy nghĩ
sự can đảm