I bought a case-bound book for my collection.
Dịch: Tôi đã mua một cuốn sách bìa cứng cho bộ sưu tập của mình.
Case-bound books are often more durable than paperback ones.
Dịch: Sách bìa cứng thường bền hơn sách bìa mềm.
sách bìa cứng
sách đóng
đóng sách
đóng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Tẩu tán
mơ màng, mơ mộng
Đài tưởng niệm thú cưng
tin đồn lạnh nhạt
chạy
Tần số quét cao
bắt, nắm chặt
đáp lại cuộc gọi