The cascade of water was breathtaking.
Dịch: Thác nước thật đẹp mắt.
The data was processed in a cascade of events.
Dịch: Dữ liệu được xử lý trong một chuỗi sự kiện.
thác nước
chuỗi
cascading
đổ xuống như thác nước
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Sữa tắm
Vị trí giảm dần
tính bảo mật
giá cả cạnh tranh
tín hiệu đèn kéo dài
thỏa thuận pháp lý
Sánh ngang visual
mẫu hình khí tượng