I love watching the cartoon show on Saturday mornings.
Dịch: Tôi thích xem chương trình hoạt hình vào sáng thứ Bảy.
The new cartoon show is very popular among children.
Dịch: Chương trình hoạt hình mới rất phổ biến trong trẻ em.
chuỗi hoạt hình
chương trình hoạt hình
họa sĩ hoạt hình
làm hoạt hình
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
người chiến đấu, chiến binh
áp lực hàng ngày
tàu chở nhiên liệu
sự chóng mặt
vị nhạt
chiến thắng
gương mặt ăn khách
gây tai nạn