The cartoon series is popular among children.
Dịch: Phim hoạt hình series rất phổ biến trong trẻ em.
I watch a new cartoon series every Saturday.
Dịch: Tôi xem một bộ phim hoạt hình mới mỗi thứ Bảy.
loạt phim hoạt hình
chương trình hoạt hình
tranh hoạt hình
làm sống động
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
hệ sinh thái đầm lầy
Máng tàu (phần trên cùng của thân tàu, nơi có thể đặt tay vịn hoặc bảo vệ)
liên quan đến
ong bắp cày vàng
người quen
ô dù biển
văn phòng an ninh
không rẽ