We need to carry out the plan as discussed.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện kế hoạch như đã thảo luận.
The team will carry out the experiment next week.
Dịch: Nhóm sẽ tiến hành thí nghiệm vào tuần tới.
thi hành
thực hiện
sự thi hành
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
nghề đan giỏ
thái độ
thời gian thực
Cần tây
lòng tốt, lòng nhân ái
Hoạt động bền bỉ
cuộn lại, quấn lại
mẫu xe