He took her as his concubine.
Dịch: Anh đã nhận cô ấy làm vợ lẽ.
In ancient times, a concubine had lower status than a wife.
Dịch: Thời xưa, vợ lẽ có địa vị thấp hơn vợ chính.
She was known to be his concubine for many years.
Dịch: Cô ấy được biết đến là tình nhân của anh ấy trong nhiều năm.