She has a promising career in arts.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp đầy hứa hẹn trong lĩnh vực nghệ thuật.
He is pursuing a career in arts.
Dịch: Anh ấy đang theo đuổi sự nghiệp trong ngành nghệ thuật.
sự nghiệp nghệ thuật
nghề nghiệp trong nghệ thuật
nghệ thuật
sự nghiệp
20/11/2025
lãi suất mồi nhử
mẫu thử
trường học theo hợp đồng
Bệnh phụ khoa
đánh giá tình huống
nhảy
bỏ rơi ai đó, không đến hẹn với ai đó
tính hay thay đổi