The product failed to meet quality standards during testing.
Dịch: Sản phẩm không đạt yêu cầu chất lượng trong quá trình kiểm nghiệm.
The shipment was rejected because it failed to meet quality standards.
Dịch: Lô hàng bị từ chối vì không đạt tiêu chuẩn kiểm nghiệm.