I keep my business cards in a card case.
Dịch: Tôi giữ danh thiếp của mình trong một cái ví đựng thẻ.
He pulled out his card case to pay the bill.
Dịch: Anh ấy rút ví đựng thẻ ra để thanh toán hóa đơn.
ví đựng thẻ
ví đựng danh thiếp
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
người mua hàng bốc đồng
định dạng
con trai / con gái của tôi
các trường đại học ở Việt Nam
tinh tế và chỉn chu
Công ty dược phẩm
thương mại quốc tế
cấu trúc phân nhánh