The cap maker crafted a beautiful cap for the festival.
Dịch: Người làm mũ đã làm một chiếc mũ đẹp cho lễ hội.
She visited the cap maker to order a custom design.
Dịch: Cô ấy đã đến gặp người làm mũ để đặt một thiết kế tùy chỉnh.
người làm mũ
người làm mũ nữ
mũ
để làm mũ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
kỹ thuật viên pháp y
Cái giếng
quả táo
xu hướng toàn cầu
Tăng cân suất
học sinh trung học
gặp vấn đề
Tích phân không xác định