The artist painted on a canvas cloth.
Dịch: Người nghệ sĩ đã vẽ trên vải bạt.
The tent was made from durable canvas cloth.
Dịch: Cái lều được làm từ vải bạt bền.
vải bạt
vải duck
vải canvas
vận động
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chuột rút bụng
quan hệ giữa Mỹ và châu Âu
in ấn offset
vợ của các cầu thủ bóng đá
nội dung gốc
điện từ học
giàn khoan
dãy núi ven biển