The company was fined for accounting violations.
Dịch: Công ty bị phạt vì vi phạm kế toán.
The audit revealed several accounting violations.
Dịch: Cuộc kiểm toán đã phát hiện ra một vài vi phạm kế toán.
bất thường kế toán
sai phạm tài chính
vi phạm chuẩn mực kế toán
08/11/2025
/lɛt/
phần giữa cơ thể
đồ đạc cá nhân
Người không rành công nghệ
sự đình chỉ giấy phép
sự hỗ trợ sinh nở
trình bày sáng tạo
Mẹo phối cảnh
Đóng cửa cơ sở giáo dục