The fair was filled with the sweet smell of candyfloss.
Dịch: Hội chợ ngập tràn mùi thơm ngọt ngào của kẹo bông.
I bought a big stick of candyfloss for the kids.
Dịch: Tôi đã mua một que kẹo bông lớn cho bọn trẻ.
kẹo bông
kẹo đường
kẹo
sợi lông
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
phân khối học thuật
Khung cảnh ẩm thực
phòng kinh doanh
dầu dừa
cánh cửa dẫn đến sự thành công
nên
công ty sản xuất thức ăn chăn nuôi
gây thiệt hại, làm hỏng