chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
festivity
/fɛsˈtɪvɪti/
lễ hội, sự vui mừng
verb
exploit effectively
/ɪkˈsplɔɪt ɪˈfɛktɪvli/
khai thác hiệu quả
noun
equity market
/ˈɛkwɪti ˈmɑrkɪt/
thị trường chứng khoán
verb
believe ex-husband
/bɪˈliːv ɛks ˈhʌzbənd/
tin chồng cũ
noun
galette
/ɡæˈlɛt/
bánh galette (bánh mỏng, hình tròn thường được làm từ bột ngũ cốc)