This meditation room provides a calm environment.
Dịch: Phòng thiền này mang đến một môi trường yên tĩnh.
I work best in a calm environment.
Dịch: Tôi làm việc tốt nhất trong một môi trường yên tĩnh.
môi trường thanh bình
môi trường thanh thản
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
hàng tồn kho
Hủy đăng ký
dâu tằm
kinh tế dựa trên thị trường
chiết xuất thảo dược
cuộc sống trọn vẹn
Đổi hướng, chuyển hướng
hình ảnh mô tả