The witches stirred the brew in their caldron.
Dịch: Những phù thủy khuấy nước trong nồi lớn của họ.
A caldron of stew simmered over the fire.
Dịch: Một nồi hầm om ỉ trên lửa.
nồi lớn
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
trúng tuyển
chi nhánh tiếp nhận
món goulash bò
tín dụng tiêu dùng
Khoa thận học
quả chanh dây
Phim truyền hình Hàn Quốc
Chuẩn bị bữa ăn