The fire safety system in the building is up to code.
Dịch: Hệ thống an toàn cháy trong tòa nhà đã tuân thủ quy định.
Regular maintenance of the fire safety system is essential.
Dịch: Bảo trì định kỳ hệ thống an toàn cháy là rất cần thiết.
hệ thống bảo vệ cháy
hệ thống báo cháy
an toàn cháy
bảo vệ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bảo hiểm y tế du lịch
Chi phí thuê
nói chuyện với
năng động tươi trẻ
thuyết phục
Nhật thực một phần
khó hiểu, không thể hiểu được
Bông hồng cảnh sát