The cadre of the organization was well-trained.
Dịch: Cán bộ của tổ chức được đào tạo bài bản.
She is a cadre in the local government.
Dịch: Cô ấy là một cán bộ trong chính quyền địa phương.
Danh sách công việc hoặc nhiệm vụ chưa hoàn thành, thường được sử dụng trong quản lý dự án.