We need to clear our backlog before the end of the quarter.
Dịch: Chúng ta cần hoàn thành danh sách công việc trước khi kết thúc quý.
The team is working hard to reduce their backlog of tasks.
Dịch: Đội ngũ đang làm việc chăm chỉ để giảm bớt danh sách nhiệm vụ.
A long backlog can hinder project progress.
Dịch: Một danh sách công việc dài có thể cản trở tiến độ dự án.