The cab driver took me to the airport.
Dịch: Tài xế taxi đã đưa tôi đến sân bay.
She works as a cab driver in the city.
Dịch: Cô ấy làm việc như một tài xế taxi trong thành phố.
tài xế taxi
tài xế
taxi
lái
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vòng playoffs, vòng loại trực tiếp
thay vì giúp đỡ
bẩy màu
sự thiếu hụt, sự không đủ
yếu
tổ chức được chứng nhận
Trưởng phòng vận tải
trái ngược, mâu thuẫn